3️⃣HỌC PHẦN 3

Lý luận và phương pháp dạy học đại ho

Các nhiệm vụ và chức năng chung và cụ thể của giảng viên đại học

  1. Nhiệm vụ chung:

  • Đảm bảo chất lượng giảng dạy và nghiên cứu khoa học: Giảng viên đại học phải đảm bảo chất lượng giảng dạy và nghiên cứu khoa học, giúp sinh viên phát triển năng lực, kiến thức và kỹ năng để có thể thích ứng với thế giới công nghệ và xã hội.

  • Phát triển chương trình đào tạo và môn học: Giảng viên đại học cần phải tham gia vào việc xây dựng chương trình đào tạo và các môn học liên quan đến chuyên ngành của mình.

  • Giúp đỡ sinh viên: Giảng viên đại học cần phải hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng.

  1. Chức năng chung:

  • Giảng dạy: Giảng viên đại học phải thực hiện công tác giảng dạy đầy đủ, truyền đạt kiến thức cho sinh viên, hướng dẫn sinh viên thực hành và đánh giá kết quả học tập của sinh viên.

  • Nghiên cứu khoa học: Giảng viên đại học phải thực hiện công tác nghiên cứu khoa học và ứng dụng những kết quả nghiên cứu vào công tác giảng dạy.

  • Tư vấn sinh viên: Giảng viên đại học cần phải tư vấn cho sinh viên về việc chọn ngành học, hướng nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp.

  • Tham gia các hoạt động của trường: Giảng viên đại học phải tham gia vào các hoạt động của trường như tổ chức hội thảo, hội nghị, các chương trình đào tạo, hoạt động xã hội...

  1. Nhiệm vụ và chứic năng cụ thể của giảng viên đại học:

  • Chuẩn bị và thiết kế khóa học: Giảng viên cần chuẩn bị tài liệu giảng dạy, lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp với từng khóa học và tạo điều kiện cho sinh viên có thể tham gia tích cực vào quá trình học tập.

  • Thực hiện giảng dạy: Giảng viên cần truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho sinh viên bằng các phương pháp giảng dạy hiệu quả, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, truyền cảm hứng cho sinh viên yêu thích và tìm hiểu sâu hơn về môn học.

  • Đánh giá kết quả học tập: Giảng viên đánh giá kết quả học tập của sinh viên thông qua bài kiểm tra, đồ án, thuyết trình, thực hành hoặc các hoạt động khác, đồng thời phản hồi về kết quả học tập của sinh viên để giúp sinh viên cải thiện kết quả học tập.

  • Nghiên cứu khoa học: Giảng viên đại học có trách nhiệm thực hiện các hoạt động nghiên cứu khoa học để nâng cao trình độ chuyên môn, cập nhật kiến thức mới, phát triển ứng dụng và đóng góp vào sự phát triển của khoa học và công nghệ.

  • Phục vụ cộng đồng: Giảng viên còn có trách nhiệm tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng như tư vấn, hỗ trợ giải quyết các vấn đề xã hội và đóng góp vào việc xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại hơn.

  • Đào tạo và phát triển bản thân: Giảng viên đại học cần liên tục cập nhật kiến thức mới, tham gia các khóa học, hội thảo, tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân, nâng cao kỹ năng giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

  1. Nhiệm vụ và quyền của giảng viên đại học theo Điều 55 Luật GDDH 2012 và Khoản 30 Điều 1 2018

  • Giảng dạy, phát triển chương trình đào tạo, thực hiện đầy đủ, bảo đảm chất lượng chương trình đào tạo.

  • Nghiên cứu, phát triển ứng dụng khoa học và chuyển giao công nghệ, bảo đảm chất lượng đào tạo.

  • Học tập, bồi dưỡng nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ và phương pháp giảng dạy; tham gia hoạt động thực tiễn để nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.

  • Giữ gìn phẩm chất, uy tín, danh dự của giảng viên.

  • Tôn trọng nhân cách của người học, đối xử công bằng với người học, bảo vệ các quyền, lợi ích chính đáng của người học.

  • Tham gia quản lý và giám sát cơ sở giáo dục đại học, tham gia công tác Đảng, đoàn thể và các công tác khác.

  • Độc lập về quan điểm chuyên môn trong giảng dạy, nghiên cứu khoa học trên nguyên tắc phù hợp với lợi ích của Nhà nước và xã hội; được ký hợp đồng thỉnh giảng và nghiên cứu khoa học với cơ sở giáo dục đại học, cơ sở nghiên cứu khoa học, cơ quan, tổ chức khác theo quy định của cơ sở giáo dục đại học mà mình đang làm việc.

  • Được bổ nhiệm chức danh của giảng viên, được phong tặng danh hiệu Nhà giáo nhân dân, Nhà giáo ưu tú và được khen thưởng theo quy định của pháp luật.

  • Nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy chế tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục đại học và quy định khác của pháp luật có liên quan.

Mục đích của lao động sư phạm của giảng viên đại học

  • Mục đích của lao động sư phạm của giảng viên đại học là giúp học sinh đạt được những kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực mà họ học tập. Ngoài ra, giảng viên đại học còn có mục đích giúp học sinh phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng tư duy sáng tạo, kỹ năng quản lý thời gian và stress.

  • Mục đích của lao động sư phạm cũng là hỗ trợ học sinh trong việc phát triển tư duy, kỹ năng nghiên cứu và phân tích, cũng như trang bị cho học sinh những kỹ năng để tạo ra những sản phẩm mới và sáng tạo. Mục đích này giúp cho học sinh có thể áp dụng những kiến thức học được vào thực tế, đồng thời khai thác và phát triển tiềm năng của mình.

  • Ngoài ra, mục đích của lao động sư phạm của giảng viên đại học còn là giúp học sinh phát triển sự tự tin, tính kỷ luật, khả năng tự học và khả năng giải quyết vấn đề. Điều này giúp cho học sinh có thể tự tin và thành công trong công việc và cuộc sống sau này.

Ghi chú: Theo GS Đinh Quang Báo phân tích, mục đích của lao động sư phạm là đào tạo thế hệ trẻ thành lực lượng lao động tiếp nối sự phát triển xã hội theo mô hình nhân cách mà xã hội yêu cầu ở từng thời kỳ phát triển.

Các đối tượng của lao động sư phạm của giảng viên đại học

  • Các đối tượng của lao động sư phạm của giảng viên đại học bao gồm các sinh viên và học viên của trường đại học, cũng như các nhà nghiên cứu và đối tác trong ngành giáo dục và các lĩnh vực liên quan.

  • Đối với sinh viên và học viên, giảng viên đại học có trách nhiệm cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên môn cho họ, giúp họ hiểu và thích nghi với các kiến thức mới, giúp họ phát triển tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề. Đồng thời, giảng viên cũng cần giúp sinh viên và học viên phát triển các kỹ năng mềm, như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và quản lý stress, giúp họ tự tin và thành công trong sự nghiệp và cuộc sống sau này.

  • Đối với các nhà nghiên cứu và đối tác trong ngành giáo dục và các lĩnh vực liên quan, giảng viên đại học có trách nhiệm đóng góp vào sự phát triển của ngành giáo dục và xã hội thông qua các hoạt động nghiên cứu và phát triển chuyên môn, giúp thúc đẩy sự tiến bộ của các ngành nghề và công nghệ, tạo ra những đóng góp ý nghĩa cho cộng đồng và đất nước.

  • Ngoài ra, trong lao động sư phạm, đối tượng lao động là con người, công cụ chủ yếu là con người, sản phẩm cũng là con người.

Các triết lý quan trọng nào đặc trưng cho giáo dục trong thế kỷ 21?

Trong thế kỷ 21, giáo dục được coi là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, có một số triết lý quan trọng được đặc trưng cho giáo dục trong thế kỷ 21, bao gồm:

  1. Học suốt đời (lifelong learning): Triết lý này nhấn mạnh việc học tập không chỉ là một giai đoạn trong cuộc đời, mà là một quá trình kéo dài suốt đời. Học suốt đời được coi là cần thiết để thích nghi với sự thay đổi liên tục trong kinh tế, công nghệ và xã hội.

  2. Giáo dục đa dạng hóa: Triết lý này nhấn mạnh việc giáo dục cần phải tập trung vào sự đa dạng, bao gồm sự đa dạng trong nội dung giảng dạy, phương pháp giảng dạy và đối tượng học sinh. Giáo dục đa dạng hóa giúp đáp ứng nhu cầu của một thế giới đa văn hóa và đa dạng.

  3. Học tập dựa trên vấn đề (problem-based learning): Triết lý này tập trung vào việc học tập dựa trên thực tiễn và vấn đề, đặt học sinh vào các tình huống thực tế và giúp họ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

  4. Tư duy sáng tạo và phản biện (critical and creative thinking): Triết lý này tập trung vào việc phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo và phản biện, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, nghiên cứu và phát triển các ý tưởng mới.

  5. Học tập ứng dụng (applied learning): Triết lý này tập trung vào việc kết nối giáo dục với thực tế, giúp học sinh áp dụng kiến thức của mình vào các tình huống thực tế.

  6. Tư duy toàn cầu (global thinking): Triết lý này tập trung vào việc giáo dục học sinh về các vấn đề toàn cầu, bao gồm các vấn đề về môi trường, chính trị, kinh tế và văn hóa, giúp họ phát triển kỹ năng tư duy toàn cầu và trở thành công dân toàn cầu.

  7. Giáo dục toàn diện: Giáo dục không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn phải đảm bảo phát triển toàn diện cho học sinh. Điều này bao gồm cả khía cạnh vật lý, tâm lý và tinh thần.

  8. Kết nối giáo dục và công nghệ: Công nghệ đang thay đổi cách thức mà chúng ta học và giảng dạy. Giáo dục trong thế kỷ 21 cần phải kết hợp với công nghệ để tăng cường hiệu quả và sáng tạo.

  9. Học tập dựa trên vấn đề: Thay vì tập trung vào việc học các kiến thức cụ thể, giáo dục trong thế kỷ 21 cần phải giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.

  10. Học tập đa văn hóa: Thế giới ngày càng trở nên đa văn hóa hơn. Giáo dục trong thế kỷ 21 cần phải khuyến khích học sinh tìm hiểu và thấu hiểu các nền văn hóa khác nhau để giúp tạo ra một thế giới đa dạng và hài hòa hơn.

note trong tài liệu hp3-2: các kỹ năng phát triển cá nhân gắn kết với xã hội (tự tin, quyết tâm cao, tôn trọng các giá trị đạo đức, hiểu biết rộng về xã hội và thế giới); các kỹ năng phát triển cá nhân gắn kết với xã hội (tự tin, quyết tâm cao, tôn trọng các giá trị đạo đức, hiểu biết rộng về xã hội và thế giới);

Các năng lực quan trọng cần cung cấp cho sinh viên đại học trong thời đại hiện nay là gì

  • Các tiềm năng để học tập, nghiên cứu [academic capacities] (chủ yếu dựa trên việc đào tạo chuyên môn, nhưng cần lưu ý đến tư duy phê phán, giải quyết vấn đề, có năng lực đổi mới tư duy [un-learn] và học lại [re-learn] trong suốt cuộc đời);

  • Các kỹ năng phát triển cá nhân gắn kết với xã hội (tự tin, quyết tâm cao, tôn trọng các giá trị đạo đức, hiểu biết rộng về xã hội và thế giới);

  • Các kỹ năng sáng nghiệp [enterpreneurial skill] (các tiềm năng đáp ứng cả việc lãnh đạo và làm việc đồng đội, làm chủ công nghệ thông tin truyền thông và các công nghệ khác..v.v)

Các tiêu chí để lựa chọn nội dung và phương pháp dạy và học ở đại học trong thời kỳ mới

Có thể đề xuất 3 tiêu chí quan trọng có tính nguyên tắc để dựa vào khi lựa chọn nội dung và hệ phương pháp dạy và học cho từng trường hợp cụ thể

• Tiêu chí bao quát nhất là tập trung chú ý vào CÁCH HỌC;

• Phẩm chất cần phát huy mạnh mẽ là tính CHỦ ĐỘNG của người học;

• Công cụ cần khai thác triệt để là CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG MỚI.

Để dễ nhớ, có thể gọi đây là hệ tiêu chí 3C để lựa chọn phương pháp dạy và học ở đại học cho từng trường hợp cụ thể trong thời kỳ hiện nay.

Hệ thống 3 tiêu chí này đã được nhắc đến trong Nghị quyết 14 của Chính phủ về GDĐH khi nói về phương pháp dạy và học.

Last updated